Loading data. Please wait

ETS 300195-1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
ISDN User-Network Layer 3 Signalling Protocols for Supplementary Services
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300195-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300195-1 (1995-10), IDT * SN ETS 300195-1 (1995-02), IDT * OENORM ETS 300195-1 (1995-06-01), IDT * PN-ETS 300195-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300195-1 (1995-06-30), IDT * ETS 300195-1:1995 en (1995-02-01), IDT * STN ETS 300 195-1 (1998-08-03), IDT * CSN ETS 300 195-1 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300097-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300052-1 (1992) * ETS 300055-1 (1992) * ETS 300058-1 (1992) * ETS 300061-1 (1992) * ETS 300064-1 (1992) * ETS 300092-1 (1992-03) * ETS 300093-1 (1992-03) * ETS 300098-1 (1992-05) * ETS 300130-1 (1992-05) * ETS 300138-1 (1992-05) * ETS 300141-1 (1992-05) * ETS 300182-1 (1993-04) * ETS 300185-1 (1993-04) * ETS 300188-1 (1993-08) * ETS 300196-1 (1993-08) * ETS 300207-1 (1994-12) * ETS 300210-1 * ETS 300286-1 * ETS 300359-1 * ETS 300369-1 * ETS 300402-1 * ETS 300403-1 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.221 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300195-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300195-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300195-1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300195-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300195-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300195-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300195-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); supplementary service interactions; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300195-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Conformity * Connection lines * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Protocols * Services * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * Records
Số trang
68