Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); supplementary service interactions; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specifications
Số trang: 62
Ngày phát hành: 1994-02-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300093-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300097-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Restriction (COLR) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300098-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300130-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300138-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300141-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Advice of Charge (AOC) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300182-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); conference call, add-on (CONF) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300185-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); three-party (3PTY) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300188-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300195-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300195-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300195-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |