Loading data. Please wait
ETS 300141-1Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-05-00
| Integrated Services Digital Network (ISDN). Call hold (HOLD) supplementary service. Digital subscriber signalling system no one (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-141-1*NF ETS 300141-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-01 |
| Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CS 20-19 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Hold (HOLD) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300141-1 V 1.2.4 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300141-1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CS 20-19 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Hold (HOLD) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300141-1 V 1.2.4 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |