Loading data. Please wait

CEPT T/CS 20-19

Hold

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEPT T/CS 20-19
Tên tiêu chuẩn
Hold
Ngày phát hành
1986-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CEPT T/CS 20-01 (1986-05)
Exchange and network features
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CS 20-01
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300139 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300139
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300140 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300140
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300141-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300141-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300141-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300141-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300140 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300140
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300139 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300139
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/CS 20-19 (1986-05)
Hold
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CS 20-19
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300141-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Hold (HOLD) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300141-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calling equipment (telephones) * Definitions * Electrical engineering * Miscellaneous functions * Signal transmission * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone networks * Telephone technics * Telephones * Telephony * Switched telephone network * Subscriber's station * Wait state * Special service * Telephone installations
Số trang
2