Loading data. Please wait

ETS 300139

Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300139
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300139 (1992-12), IDT * NF Z82-139 (1994-09-01), IDT * SN ETS 300139 (1992), IDT * OENORM ETS 300139 (1993-08-01), IDT * PN-ETS 300139 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300139 (1992-11-30), IDT * ETS 300139:1992 en (1992-03-01), IDT * STN ETS 300 139 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 139 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988)
Thay thế cho
CEPT T/CS 20-19 (1986-05)
Hold
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CS 20-19
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300139 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300139
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300139 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300139
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/CS 20-19 (1986-05)
Hold
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CS 20-19
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300139 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300139
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300139 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; service description (T/NA1(89)27)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300139
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300139 (1992-03)
Từ khóa
Digital connections * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunication links * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone connection * Telephone exchanges * Telephone networks * Telephone technics
Số trang
16