Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số trang: 74
Ngày phát hành: 1994-12-00
Integrated Services Digital Network (ISDN). Diversion supplementary services. Digital Subscriber Signalling System number one (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-207-1*NF ETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service - Service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300199 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Unconditional (CFU) supplementary service - Service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300200 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding No Reply (CFNR) supplementary service - Service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300201 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Deflection (CD) supplementary service - Service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300202 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41007-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); diversion supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300207 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); diversion supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300207 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |