Loading data. Please wait

ETS 300199

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service - Service description

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300199
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service - Service description
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300199 (1995-05), IDT * NF Z82-199 (1996-12-01), IDT * SN ETS 300199 (1994-12), IDT * OENORM ETS 300199 (1995-03-01), IDT * PN-ETS 300199 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300199 (1995-06-30), IDT * ETS 300199:1994-12 en (1994-12-01), IDT * STN ETS 300 199 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 199 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.221 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300199 (1994-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300199
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300199 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300199
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300199 (1994-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300199
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300199 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Forwarding Busy (CFB) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300199
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Calls * Circuits * Communication networks * Communication service * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephones
Số trang
25