Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số trang: 76
Ngày phát hành: 1994-09-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41007-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300207-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |