Loading data. Please wait

ENV 41007-1

Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 41007-1
Tên tiêu chuẩn
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 41007-1 (1991-12), IDT
Definition of terms in private telecommunication networks; part 1: definition of general terms; english version ENV 41007-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ENV 41007-1 (1992-10-01), IDT
Definitions of terms in private telecommunication networks - Definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ENV 41007-1
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS DD ENV 41007-1 (1992-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300415 (1996-10)
Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 41007-1 (1991-10)
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Data transfer * Definitions * Information exchange * ISDN * Private networks * Services * Telecommunication * Telecommunications * Terminology * Integrated services digital network * Data exchange
Số trang