Loading data. Please wait

DIN V ENV 41007-1

Definition of terms in private telecommunication networks; part 1: definition of general terms; english version ENV 41007-1:1991

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Based on the International Electrotechnical Vocabulary, chapter 715, definitions are given which complete those in the above mentioned publication or revise them for a better application in private telecommunication networks. These definitions comprise technical aspects only, legal aspects are not included.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 41007-1
Tên tiêu chuẩn
Definition of terms in private telecommunication networks; part 1: definition of general terms; english version ENV 41007-1:1991
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 41007-1 (1991-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-715*CEI 60050-715 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-715*CEI 60050-715
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.230 (1988-11) * ITU-T I.250 (1988-11) * ITU-T I.411 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN ETS 300415 (1995-08)
Lịch sử ban hành
DIN ETS 300415 (1997-08)
Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ETS 300415
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 41007-1 (1991-12)
Definition of terms in private telecommunication networks; part 1: definition of general terms; english version ENV 41007-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300415 (1995-08)
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Data transfer * Definitions * Information exchange * ISDN * Private networks * Services * Telecommunication * Telecommunications * Terminology * Integrated services digital network * Data exchange
Số trang
9