Loading data. Please wait
Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-08-00
Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ETS 300415 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of terms in private telecommunication networks; part 1: definition of general terms; english version ENV 41007-1:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 41007-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |