Loading data. Please wait

DIN ETS 300415

Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The document defines terms commonly used on the subject of private telecommunication networks.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ETS 300415
Tên tiêu chuẩn
Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300415 (1996-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991)
Thay thế cho
DIN ETS 300415 (1995-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ETS 300415 (1997-08)
Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ETS 300415
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 41007-1 (1991-12)
Definition of terms in private telecommunication networks; part 1: definition of general terms; english version ENV 41007-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300415 (1995-08)
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Data transfer * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Information exchange * ISDN * Network * PISN * Private networks * PTN * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Integrated services digital network * Grids * Private telecommunication networks * Nets * Data exchange * Private integrated services networking
Số trang
20