Loading data. Please wait

ETS 300415

Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Revision of ETS 300415 Edition 1 to include new terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300415
Tên tiêu chuẩn
Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300415 (1997-08), IDT
Private Integrated Sevice Network (PISN) - Terms and definitions; English version ETS 300415:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ETS 300415
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ETS 300415 (1997-02-01), IDT * OENORM ETS 300415 (1996-07-01), IDT * PN-ETS 300415 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300415 (1996-11-15), IDT * ETS 300415:1996 en (1996-10-01), IDT * STN ETS 300 415 vydanie 2 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300415 (1996-05)
Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300415
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300415 (1996-10)
Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 41007-1 (1991-10)
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41007-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300415 (1996-05)
Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300415
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300415 (1994-12)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300415
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300415 (1994-04)
Private telecommunication network (PTN); terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300415
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Data transfer * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Information exchange * ISDN * Network * PISN * Private networks * PTN * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Integrated services digital network * Grids * Private telecommunication networks * Nets * Data exchange * Private integrated services networking
Số trang
18