Loading data. Please wait
prETS 300415Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-05-00
| Numbering plan for the ISDN era | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300415 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300415 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300415 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |