Loading data. Please wait

prETS 300415

Private telecommunication network (PTN); terms and definitions

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300415
Tên tiêu chuẩn
Private telecommunication network (PTN); terms and definitions
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300415 (1994-12)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300415
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300415 (1996-10)
Private Integrated Services Network (PISN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300415 (1994-12)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300415
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Definitions * Private networks * Private telecommunication networks * Telecommunication * Telecommunications * Terminology * PTN
Số trang
17