Loading data. Please wait
SAE J 1850Class B Data Communication Network Interface
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-01
| Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-3 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Susceptibility Measurement Procedures for vehicle Components (Except Aircraft) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113 |
| Ngày phát hành | 1987-08-01 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended Environmental Practices for Electronic Equipment design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1211 |
| Ngày phát hành | 1978-11-01 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Susceptibility Procedures for Common Mode injection (1 400 MHz), Module Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1547 |
| Ngày phát hành | 1988-10-01 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Qualification and Production Acceptance Criteria for integrated Circuits in Automotive Applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1879 |
| Ngày phát hành | 1988-10-01 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagnostic Connector | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
| Ngày phát hành | 1998-02-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| E/E Diagnostic Test Modes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1979 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended Practice for Diagnostic Trouble Code Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2012 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Enhanced E/E Diagnostic Test Modes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2190 |
| Ngày phát hành | 1993-06-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 2006-06-07 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1998-03-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |