Loading data. Please wait

SAE J 1850

Class B Data Communication Network Interface

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-01

Liên hệ
This SAE Standard establishes the requirements for a Class B data Communication Network Interface applicable to all on and off-road land based vehicles. It defines a minimum set of data communication requirements such that the resulting network is cost effective for simple applications and flexible enough to use in complex applications. Taken in total, the requirements contained in this document specify a data communications network that satisfies the needs of automotive manufacturers.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1850
Tên tiêu chuẩn
Class B Data Communication Network Interface
Ngày phát hành
2001-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7637-3 (1995-07)
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1213/1 (1997-09-01)
Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1213/1
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1547 (1988-10-01)
Electromagnetic Susceptibility Procedures for Common Mode injection (1 400 MHz), Module Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1547
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1979 (1997-09-01)
E/E Diagnostic Test Modes
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1979
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.040.10. Thiết bị điện
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * SAE J 1113 (1987-08-01) * SAE J 1211 (1978-11-01) * SAE J 1879 (1988-10-01) * SAE J 1962 (1998-02-01) * SAE J 2012 (1999-03-01) * SAE J 2178 * SAE J 2178/1 (1999-03-01) * SAE J 2190 (1993-06-01)
Thay thế cho
SAE J 1850 (1998-03-01)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 1850 (2006-06-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 2006-06-07
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 1850 (2006-06-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 2006-06-07
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (2001-05-01)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (1998-03-01)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (1996-11)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (1995-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Communication systems * Data * Data bus * Data communication * Data network * Electronic systems * Interfaces * Interfaces (data processing) * Multiplexing * Network * Parameters * Protocols * Vehicles * Interfaces of electrical connections * Nets * Grids * Mechanical interfaces * Records
Số trang