Loading data. Please wait
Class B Data Communication Network Interface
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2006-06-07
| Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-3 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagnostic Connector Equivalent to ISO/DIS 15031-3:December 14, 2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
| Ngày phát hành | 2002-04-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 2006-06-07 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1998-03-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class B Data Communication Network Interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |