Loading data. Please wait
Class B Data Communication Network Interface
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Susceptibility Measurement Procedures for vehicle Components (Except Aircraft) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113 |
Ngày phát hành | 1987-08-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Environmental Practices for Electronic Equipment design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1211 |
Ngày phát hành | 1978-11-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Susceptibility Procedures for Common Mode injection (1 400 MHz), Module Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1547 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Qualification and Production Acceptance Criteria for integrated Circuits in Automotive Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1879 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enhanced E/E Diagnostic Test Modes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2190 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 2006-06-07 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |