Loading data. Please wait

SAE J 1850

Class B Data Communication Network Interface

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1850
Tên tiêu chuẩn
Class B Data Communication Network Interface
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7637-3 (1995-07)
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113 (1987-08-01)
Electromagnetic Susceptibility Measurement Procedures for vehicle Components (Except Aircraft)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113
Ngày phát hành 1987-08-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1211 (1978-11-01)
Recommended Environmental Practices for Electronic Equipment design
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1211
Ngày phát hành 1978-11-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1213/1 (1991-06)
Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1213/1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1547 (1988-10-01)
Electromagnetic Susceptibility Procedures for Common Mode injection (1 400 MHz), Module Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1547
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1879 (1988-10-01)
General Qualification and Production Acceptance Criteria for integrated Circuits in Automotive Applications
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1879
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1930 (1995-09)
Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1930
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1962 (1995-01)
Diagnostic Connector
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1962
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1979 (1996-07)
E/E Diagnostic Test Modes
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1979
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2012 (1996-07)
Recommended Practice for Diagnostic Trouble Code Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2012
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2178/1 (1995-01)
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2178/1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2190 (1993-06-01)
Enhanced E/E Diagnostic Test Modes
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2190
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * SAE J 2178 * CISPR-D-WG2
Thay thế cho
SAE J 1850 (1995-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 1850 (1998-03-01)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 1850 (2006-06-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 2006-06-07
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (2001-05-01)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (1998-03-01)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (1996-11)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (1995-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Communications * Data * Data bus * Data communication * Data network * Electronic systems * Interfaces * Interfaces (data processing) * Multiplexing * Network * Parameters * Protocols * Systems * Interfaces of electrical connections * Nets * Grids * Mechanical interfaces * Records
Số trang