Loading data. Please wait
Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1997-09-01
| Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| E/E Diagnostic Test Modes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1979 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |