Loading data. Please wait
Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector Equivalent to ISO/DIS 15031-3:December 14, 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector Equivalent to ISO/DIS 15031-3:December 14, 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagnostic Connector Equivalent to ISO/DIS 15031-3:December 14, 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
Ngày phát hành | 2012-07-26 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |