Loading data. Please wait
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2014-01-00
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-4 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 3: Electrofusion fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 3: Electrofusion fittings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 3: Electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 3: Electrofusion fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 3: Electrofusion fittings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 3: Electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |