Loading data. Please wait

ISO 8085-1

Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8085-1
Tên tiêu chuẩn
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 8085-1 (2001-11-23), IDT * JIS K 6775-1 (2005-03-20), MOD * SS-ISO 8085-1 (2001-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1167 (1996-11)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1167
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437 (1997-08)
Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 10839 (2000-03)
Polyethylene pipes and fittings for the supply of gaseous fuels - Code of practice for design, handling and installation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 10839
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4019a (1994) * ISO 1133 (1997-01) * ISO 1183 Reihe * ISO 1872-1 (1993-12) * ISO 8085-3 (2001-09) * ISO 9356 (1989-12) * ISO 11357-6 (2008-06) * ISO 12162 (1995-06) * ISO 13477 (1997-10) * ISO 13478 (1997-05) * ISO 13479 (1997-05) * ISO 13951 (2001-04)
Thay thế cho
ISO/FDIS 8085-1 (2001-05)
Thay thế bằng
ISO 4437-1 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-2 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-3 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-3
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-5 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-5
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4437-5 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-5
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-3 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-3
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-2 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-1 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8085-1 (2001-09) * ISO/FDIS 8085-1 (2001-05) * ISO/DIS 8085-1 (2000-06) * ISO/DIS 8085-1 (1999-07) * ISO/DIS 8085-1 (1995-08)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Fire bars * Fittings * Gas pipes * Gas supply * Gaseous fuels * Metric * PE * PE pipes * Pipe fittings * Pipes * Polyethylene * Sleeve welding * Sleeves * Specification (approval) * Symbols * Testing * Welded socket joints
Số trang
20