Loading data. Please wait
ISO 4437Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 4437:1997*SABS ISO 4437:1997 |
| Ngày phát hành | 2001-10-05 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures - Part 1: Metric series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 161-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes; Measurement of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6964 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11922-1 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |