Loading data. Please wait

ISO 11922-1

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11922-1
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 11922-1:1997*SABS ISO 11922-1:1997 (2000-09-08)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances Part 1: Metric series
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 11922-1:1997*SABS ISO 11922-1:1997
Ngày phát hành 2000-09-08
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 11922-1 (1997-06-15), IDT * JIS K 6769 (1999-01-20), MOD * JIS K 6776 (1999-01-20), MOD * JIS K 6778 (1999-01-20), MOD * PN-ISO 11922-1 (2013-12-18), IDT * GOST ISO 11922-1 (2006), IDT * STN ISO 11922-1 (2001-06-01), IDT * DS/ISO 11922-1 (1998-03-09), IDT * SABS ISO 11922-1:1997 (2000-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3126 (1974-08)
Thay thế cho
ISO 3607 (1977-12)
Polyethylene (PE) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3607
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3608 (1976-11)
Chlorinated polyvinyl chloride (CPVC) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3608
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3609 (1977-12)
Polypropylene (PP) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3609
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3606 (1976-11) * ISO/DIS 11922-1 (1993-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11922-1 (1997-04)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11922-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1165 (1970-01)
PLASTICS PIPES FOR THE TRANSPORT OF FLUIDS UNPLASTICIZED POLYVINYL CHLORIDE (PVC) PIPES TOLERANCES ON WALL THICKNESSES UP TO 6 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1165
Ngày phát hành 1970-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1330 (1970-06)
PLASTICS PIPES FOR THE TRANSPORT OF FLUIDS UNPLASTICIZED POLYVINYL CHLORIDE (PVC) PIPES TOLERANCES ON OUTSIDE DIAMETERS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1330
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1398 (1970-11)
RUBBER SEALING RINGS FOR JOINTS IN ASBESTOS-CEMENT WATER PIPING
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1398
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3607 (1977-12)
Polyethylene (PE) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3607
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3608 (1976-11)
Chlorinated polyvinyl chloride (CPVC) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3608
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3609 (1977-12)
Polypropylene (PP) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3609
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11922-1 (1993-03) * ISO 3606 (1976-11)
Từ khóa
Definitions * Diameter measurement * Dimensional tolerances * Form tolerances * Pipelines * Pipes * Plastic pipes * Thermoplastic * Thickness * Plastic tubes
Số trang
13