Loading data. Please wait
Polyethylene pipes and fittings for the supply of gaseous fuels - Code of practice for design, handling and installation
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-03-00
Gas supply systems - Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12327 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fittings for polyethylene piping systems for the supply of gaseous fuels - Part 1: Metal fittings for pipes of nominal outside diameter less than or equal to 63 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10838-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fittings for polyethylene piping systems for the supply of gaseous fuels - Part 2: Metal fittings for pipes of nominal outside diameter greater than 63 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10838-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene pipes and fittings for the supply of gaseous fuels - Code of practice for design, handling and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 10839 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |