Loading data. Please wait
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-02-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 2: Electrofusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16390 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |