Loading data. Please wait
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-04-00
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 3: Operator's badge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-3 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 25.160.30. Thiết bị hàn 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |