Loading data. Please wait
Mechanical fittings for polyethylene piping systems for the supply of gaseous fuels - Part 2: Metal fittings for pipes of nominal outside diameter greater than 63 mm
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-06-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings used for gas supply pipes and fittings; Specification for material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6447 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fittings for polyethylene piping systems for the supply of gaseous fuels - Part 2: Metal fittings for pipes of nominal outside diameter greater than 63 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10838-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |