Loading data. Please wait

ISO 8085-2 Technical Corrigendum 2

Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8085-2 Technical Corrigendum 2
Tên tiêu chuẩn
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ISO 8085-2 Corrigendum 2 (2008-09-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8085-2 (2001-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4437-1 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-2 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-3 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-3
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-5 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-5
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4437-5 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-5
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-3 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-3
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-2 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4437-1 (2014-01)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4437-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8085-2 Technical Corrigendum 2 (2008-09)
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8085-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butt joints * Dimensions * Electrical welding fitting * Fire bars * Fittings * Gas pipes * Gas supply * Gaseous fuels * Metric * PE pipes * Pipe fittings * Polyethylene * Sleeve welding * Sleeves * Specification (approval) * Spigot-and-socket joints * Symbols * Testing * Welded socket joints
Số trang
2