Loading data. Please wait
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 1
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2001-12-00
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |