Loading data. Please wait
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 2: Spigot fittings for butt fusion, for socket fusion using heated tools and for use with electrofusion fittings
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-09-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures - Part 1: Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 161-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6964 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 1: Fittings for socket fusion using heated tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series; Specifications - Part 3: Electrofusion fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipe assemblies with or without jointed fittings; resistance to internal pressure; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9356 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene pipes and fittings for the supply of gaseous fuels - Code of practice for design, handling and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 10839 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11414 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11922-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13477 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13478 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (notch test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13479 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13953 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |