Loading data. Please wait
ISO 8085-3 Technical Corrigendum 2Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 3: Electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-09-00
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-5 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-3 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-2 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-1 |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyethylene fittings for use with polyethylene pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications - Part 3: Electrofusion fittings; Technical Corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8085-3 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |