Loading data. Please wait

EN 60793-2-50

Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-2-50
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2002)
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01), IDT
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-2-50 (2002-11), IDT * BS EN 60793-2-50 (2003-02-10), IDT * NF C93-841-2-50 (2002-07-01), IDT * SN EN 60793-2-50 (2004), IDT * SN EN 60793-2-50 (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-2-50 (2003-01-01), IDT * PN-EN 60793-2-50 (2003-02-15), IDT * SS-EN 60793-2-50 (2002-11-06), IDT * STN EN 60793-2-50 (2002-09-01), IDT * DS/EN 60793-2-50 (2002-07-04), IDT * NEN-EN-IEC 60793-2-50:2002 en;fr (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60793-1-20 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-20
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-21 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-21: Measurement methods and test procedures - Coating geometry (IEC 60793-1-21:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-21
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-30 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-30
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-31 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-31: Measurement methods and test procedures; Tensile strength (IEC 60793-1-31:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-31
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-33 (2002-04)
Optical fibres - Part 1-33: Measurement methods and test procedures - Stress corrosion susceptibility (IEC 60793-1-33:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-33
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-34 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures; Fibre curl (IEC 60793-1-34:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-34
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-42 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures; Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-44 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-44: Measurement methods and test procedures; Cut-off wavelength (IEC 60793-1-44:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-44
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-46 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-46: Measurement methods and test procedures; Monitoring of changes in optical transmittance (IEC 60793-1-46:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-47 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-47: Measurement methods and test procedures; Macrobending loss (IEC 60793-1-47:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-47
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-50 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state) (IEC 60793-1-50:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-51 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-51: Measurement methods and test procedures; Dry heat (IEC 60793-1-51:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-51
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-52 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-52: Measurement methods and test procedures; Change of temperature (IEC 60793-1-52:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-52
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-53 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61941*CEI/TS 61941 (2000-02)
Optical fibres - Polarization mode dispersion measurement techniques for single-mode optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61941*CEI/TS 61941
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-22 (2002-03) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07)
Thay thế cho
EN 188100 (1995-04)
Sectional specification: Single-mode (SM) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188100
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188101 (1995-04)
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188101
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188102 (1995-09)
Family specification: Single-mode dispersion shifted (B2) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188102
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-2-50 (2001-09)
IEC 60793-2-50, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-2-50
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60793-2-50 (2004-06)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-2-50 (2008-11)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2004-06)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2013-07)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188100 (1995-04)
Sectional specification: Single-mode (SM) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188100
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188100 (1994-06)
Sectional Specification: Single-mode (SM) optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188100
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188101 (1995-04)
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188101
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188101 (1994-06)
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188101
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188102 (1995-09)
Family specification: Single-mode dispersion shifted (B2) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188102
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188102 (1994-11)
Family specification: Single-mode dispersion shifted (B2) optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188102
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-2-50 (2001-09)
IEC 60793-2-50, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-2-50
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-2-50 (2000-12)
IEC 60793-2-50, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Part 2-50: Sectional specification for category B singlemode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-2-50
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188102 (1995-09) * EN 188101 (1995-04) * EN 188100 (1995-04)
Từ khóa
Design * Dimensions * Electrical engineering * Fibre optics * General section * Monomode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Sectional specification * Specification
Mục phân loại
Số trang