Loading data. Please wait
IEC 60793-2-50, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Part 2-50: Sectional specification for category B singlemode fibres
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
IEC 60793-2-50, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-50, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-50, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Part 2-50: Sectional specification for category B singlemode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |