Loading data. Please wait

EN 60793-2-50

Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2012)

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-2-50
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2012)
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60793-2-50 (2013-11), IDT * BS EN 60793-2-50 (2013-07-31), IDT * NF C93-841-2-50 (2013-10-25), IDT * IEC 60793-2-50 (2012-12), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-2-50 (2013-12-01), IDT * PN-EN 60793-2-50 (2013-12-02), IDT * STN EN 60793-2-50 (2014-01-01), IDT * CSN EN 60793-2-50 ed. 4 (2013-09-01), IDT * DS/EN 60793-2-50 (2013-07-25), IDT * NEN-EN-IEC 60793-2-50:2013 en (2013-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 (2002-07)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-42 (2013-01) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-1-54 (2012-10) * IEC 60793-2 (2011-11)
Thay thế cho
EN 60793-2-50 (2008-11)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-2-50 (2012-09)
IEC 60793-2-50, Ed. 4: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-2-50
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60793-2-50 (2008-11)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50/AC (2004-07)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50/AC
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2004-06)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2013-07)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188100 (1995-04)
Sectional specification: Single-mode (SM) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188100
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188100 (1994-06)
Sectional Specification: Single-mode (SM) optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188100
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188101 (1995-04)
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188101
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188101 (1994-06)
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188101
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188102 (1995-09)
Family specification: Single-mode dispersion shifted (B2) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188102
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188102 (1994-11)
Family specification: Single-mode dispersion shifted (B2) optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188102
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-2-50 (2012-09)
IEC 60793-2-50, Ed. 4: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-2-50
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-2-50 (2011-11)
IEC 60793-2-50, Ed. 4.0: Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-2-50
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188102 (1995-09) * EN 188101 (1995-04) * EN 188100 (1995-04)
Từ khóa
Categories * Design * Dimensions * Electrical engineering * Environmental conditions * Fibre optics * Information transfer * Measuring techniques * Mechanical properties * Message handling * Monomode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Product specifications * Properties * Specification (approval) * Telecommunication * Testing * Transmission characteristics
Mục phân loại
Số trang