Loading data. Please wait
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014); German version EN ISO 16283-1:2014
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2014-06-00
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60942 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994); German version EN 61183:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61183 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013); German version EN ISO 717-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms (ISO 3382-2:2008); German version EN ISO 3382-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-2*CEI 61672-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-3*CEI 61672-3 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3382-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination and application of measurement uncertainties in building acoustics - Part 1: Sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12999-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18233 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 58 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 88 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurement of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998); German version EN ISO 140-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998; Corrigendum to DIN EN ISO 140-5:1998-12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO 140-7:1998); German version EN ISO 140-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-7 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004); German version EN ISO 140-14:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-14 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004); German version EN ISO 140-14:2004, Corrigendum to DIN EN ISO 140-14:2004-11; German version EN ISO 140-14:2004/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-14 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurement of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998); German version EN ISO 140-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in buildings acoustics - Part 1: Airborne and impact sound insulation, measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014); German version EN ISO 16283-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |