Loading data. Please wait

DIN EN ISO 16283-1

Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014); German version EN ISO 16283-1:2014

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This part of ISO 16283 specifies procedures to determine the airborne sound insulation between two rooms in a building using sound pressure measurements. It is intended for room volumes in the range from 10 to 250 cubic meters in the frequency range from 50 to 5000 Hz. The test results can be used to quantify, assess and compare the airborne sound insulation in unfurnished or furnished rooms where the sound field may, or may not approximate to a diffuse field. The measured airborne sound insulation is frequency-dependent and canbe converted into a single number to characterise the acoustic performance using the rating procedures in ISO 717-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 16283-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014); German version EN ISO 16283-1:2014
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 16283-1 (2014-02), IDT * ISO 16283-1 (2014-02), IDT * TS EN ISO 16283-1 (2015-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60942 (2004-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60942
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61183 (1994-12)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994); German version EN 61183:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61183
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 717-1 (2013-06)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013); German version EN ISO 717-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 717-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3382-2 (2008-09)
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms (ISO 3382-2:2008); German version EN ISO 3382-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3382-2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10052 (2010-10)
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10052
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61183*CEI 61183 (1994-05)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61183*CEI 61183
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1*CEI 61672-1 (2013-09)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-1*CEI 61672-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-2*CEI 61672-2 (2013-09)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-2*CEI 61672-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-3*CEI 61672-3 (2013-09)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-3*CEI 61672-3
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 717-1 (2013-03)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 717-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3382-2 (2008-06)
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3382-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10052 (2004-12)
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10052
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12999-1 (2014-05)
Acoustics - Determination and application of measurement uncertainties in building acoustics - Part 1: Sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12999-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18233 (2006-06)
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18233
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 58 (1998)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 58
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 88 (1998)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 88
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61672-1 (2010-12) * DIN EN 61672-2 (2010-12) * DIN EN 61672-3 (2010-12) * DIN EN ISO 12999-1 (2012-06) * DIN EN ISO 18233 (2006-08) * ISO/FDIS 12999-1 (2014-01)
Thay thế cho
DIN EN ISO 140-4 (1998-12)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurement of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998); German version EN ISO 140-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 140-5 (1998-12)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 140-5 Berichtigung 1 (2008-10)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998; Corrigendum to DIN EN ISO 140-5:1998-12
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-5 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 140-7 (1998-12)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO 140-7:1998); German version EN ISO 140-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 140-14 (2004-11)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004); German version EN ISO 140-14:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-14
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 140-14 Berichtigung 1 (2009-07)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004); German version EN ISO 140-14:2004, Corrigendum to DIN EN ISO 140-14:2004-11; German version EN ISO 140-14:2004/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-14 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16283-1 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 140-4 (1998-12)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurement of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998); German version EN ISO 140-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 140-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52210-1 (1984-08)
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52210-1
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52210-1 (1975-07)
Tests in buildings acoustics - Part 1: Airborne and impact sound insulation, measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52210-1
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16283-1 (2014-06)
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014); German version EN ISO 16283-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 16283-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 16283-1 (2012-05) * DIN EN ISO 140-4 (1996-06) * DIN 52210-1 (1983-08) * DIN 52210-1 (1970-07)
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic measurement * Acoustic properties and phenomena * Acoustic testing * Acoustic testing rooms * Acoustics * Airborne sound * Airborne sound insulation * Building acoustics * Buildings * Ceilings * Closed test rooms * Components * Construction * Definitions * Determination * Doors * Field measurement * Field testing * Flanking transmission * Floors * Frequency ranges * Glazing * Impact sound insulation * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring frequencies * Measuring instruments * Measuring techniques * Noise control (acoustic) * Reverberation time * Rooms * Sound absorbent surface * Sound fields * Sound insulation * Sound levels * Sound pressure level * Sound proofing * Specification (approval) * Structural members * Structural systems * Test benches * Testing * Walls * Windows * Sound intensity * Test furnaces * Blankets * Airborne noise
Số trang
53