Loading data. Please wait
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994); German version EN 61183:1994
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-12-00
| Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
| Ngày phát hành | 1984-04-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrating-averaging sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994); German version EN 61183:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61183 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |