Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-12-00
Acoustics; measurement of sound insulation in buildings and of building elements; part 2: determination, verification and application of precision data (ISO 140-2:1991); German version EN 20140-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995); German version EN 20140-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 10: Laboratory measurement of airborne sound insulation of small building elements; German version EN 20140-10:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-10 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985); German version EN 20354:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20354 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997); German version EN 60942:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60942 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995); German version EN 61260:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996); German version EN ISO 717-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing in building acoustics; airborne and impact sound insulation; field measurements of airborne sound insulation of exterior building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-5 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing in building acoustics; airborne and impact sound insulation; field measurements of airborne sound insulation of exterior building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-5 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation, field measurements of airborne sound insulation of windows and facades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-5 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |