Loading data. Please wait
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-05-00
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters; amendment No. 1 to IEC 60804:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804 AMD 1*CEI 60804 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804 AMD 2*CEI 60804 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Averaging of sound levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45641 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; additional requirements for special measuring tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45657 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators (IEC 60942:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 556 S1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Frequency weighting for the measurement of aircraft noise (D-weighting) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60537*CEI 60537 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters; identical with IEC 60804, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60804 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000); German version EN 60804:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2013); German version EN 61672-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013); German version EN 61672-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000); German version EN 60804:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002); German version EN 61672-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003); German version EN 61672-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters; identical with IEC 60804, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60804 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |