Loading data. Please wait
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2013); German version EN 61672-2:2013
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2014-07-00
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-2*CEI 61672-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60942 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:2000); German version EN 61094-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61094-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison (IEC 61094-5:2001); German version EN 61094-5:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61094-5 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison (IEC 61094-8:2012); German version EN 61094-8:2012 + AC:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61094-8 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994); German version EN 61183:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61183 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013); German version EN 61672-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 43: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-5*CEI 61094-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-8*CEI 61094-8 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Methods to determine corrections to obtain the free-field response of a sound level meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62585*CEI 62585 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test methods for the qualification of free-field environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26101 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003); German version EN 61672-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2013); German version EN 61672-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979/A2:2000); Amendment A2; German version EN 60651:1994/A2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651/A2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000); German version EN 60804:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003); German version EN 61672-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60651 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters; identical with IEC 60804, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60804 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |