Loading data. Please wait
Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison (IEC 61094-8:2012); German version EN 61094-8:2012 + AC:2013
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-04-00
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Measurement microphones - Part 2: Primary method for the pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-2*CEI 61094-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-3*CEI 61094-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-4*CEI 61094-4 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-5*CEI 61094-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 6: Electrostatic actuators for determination of frequency response | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-6*CEI 61094-6 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 7: Values for the difference between free-field and pressure sensitivity levels of laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61094-7*CEI/TS 61094-7 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18233 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test methods for the qualification of free-field environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26101 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison (IEC 61094-8:2012); German version EN 61094-8:2012 + AC:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61094-8 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |