Loading data. Please wait

ISO 18233

Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18233
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18233 (2006-08), IDT * BS EN ISO 18233 (2006-10-31), IDT * GB/T 25079 (2010), IDT * EN ISO 18233 (2006-06), IDT * NF S31-908 (2006-10-01), IDT * SN EN ISO 18233 (2006), IDT * OENORM EN ISO 18233 (2006-08-01), IDT * PN-EN ISO 18233 (2006-07-26), IDT * UNE-EN ISO 18233 (2007-02-21), IDT * GOST R 54579 (2011), IDT * UNI EN ISO 18233:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN ISO 18233 (2007-02-01), IDT * CSN EN ISO 18233 (2006-11-01), IDT * DS/EN ISO 18233 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-ISO 18233:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05)
Thay thế cho
ISO/FDIS 18233 (2006-02)
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 18233
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18233 (2006-06)
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18233
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18233 (2006-02)
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 18233
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 18233 (2004-12)
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 18233
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic measurement * Acoustic properties and phenomena * Acoustics * Airborne sound insulation * Building acoustics * Buildings * Cladding panels * Components * Construction * Definitions * Excitations * Facades * Frequencies * Frequency ranges * Linearity * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring frequencies * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods * Noise control (acoustic) * Pollution control * Reverberation time * Rooms * Screeds (floors) * Signals * Sound absorbent surface * Sound fields * Sound insulation * Sound levels * Sound pressure level * Sound proofing * Sound transmission * Testing * Sound intensity * Procedures * Processes
Số trang
26