Loading data. Please wait
Electroacoustics - Methods to determine corrections to obtain the free-field response of a sound level meter
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2012-07-00
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-5*CEI 61094-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 6: Electrostatic actuators for determination of frequency response | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-6*CEI 61094-6 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 7: Values for the difference between free-field and pressure sensitivity levels of laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61094-7*CEI/TS 61094-7 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Methods to determine corrections to obtain the free-field response of a sound level meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62585*CEI 62585 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |