Loading data. Please wait

IEC 61094-8*CEI 61094-8

Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61094-8*CEI 61094-8
Tên tiêu chuẩn
Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 61094-8 (2013-01-31), IDT * EN 61094-8 (2012-11), IDT * NF C97-338 (2013-04-06), IDT * C97-338PR, IDT * PN-EN 61094-8 (2013-06-30), IDT * UNE-EN 61094-8 (2013-09-11), IDT * STN EN 61094-8 (2013-05-01), IDT * CSN EN 61094-8 (2013-07-01), IDT * DS/EN 61094-8 (2013-01-18), IDT * NEN-EN-IEC 61094-8:2012 en (2012-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61094-1*CEI 61094-1 (2000-07)
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-1*CEI 61094-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-2*CEI 61094-2 (2009-02)
Electroacoustics - Measurement microphones - Part 2: Primary method for the pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-2*CEI 61094-2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-3*CEI 61094-3 (1995-11)
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-3*CEI 61094-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-4*CEI 61094-4 (1995-11)
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-4*CEI 61094-4
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-5*CEI 61094-5 (2001-10)
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-5*CEI 61094-5
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-6*CEI 61094-6 (2004-11)
Measurement microphones - Part 6: Electrostatic actuators for determination of frequency response
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-6*CEI 61094-6
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61094-7*CEI/TS 61094-7 (2006-05)
Measurement microphones - Part 7: Values for the difference between free-field and pressure sensitivity levels of laboratory standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61094-7*CEI/TS 61094-7
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 26101 (2012-03)
Thay thế cho
IEC 29/752/CDV (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61094-8*CEI 61094-8 (2012-09)
Measurement microphones - Part 8: Methods for determining the free-field sensitivity of working standard microphones by comparison
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-8*CEI 61094-8
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/752/CDV (2011-11)
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Calibration * Definitions * Effects * Electrical engineering * Electroacoustics * Free fields * Laboratory furniture * Measurement * Measurement microphones * Measuring instruments * Measuring techniques * Microphones * Sound absorption * Testing
Số trang
61