Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10052

Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This document specifies field survey methods for measuring: a) airborne sound insulation between rooms; b) impact sound insulation of floors; c) airborne sound insulation of façades; and d) sound pressure levels in rooms caused by service equipment. The methods described in this document are applicable for measurements in rooms of dwellings or in rooms of comparable size with a maximum of 150 m3. For airborne sound insulation, impact sound insulation and façade sound insulation the method gives values which are (octave band) frequency dependent. They can be converted into a single number characterising the acoustical performances by application of EN ISO 717-1 and EN ISO 717-2. For service equipment sound the results are given directly in A - or C -weighted sound pressure levels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10052
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10052 (2004-12), IDT * EN ISO 10052/A1 (2010-05), IDT * ISO 10052 (2004-12), IDT * ISO 10052 AMD 1 (2010-05), IDT * TS EN ISO 10052/A1 (2015-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60804 (2000-12)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60804
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16032 (2004-09)
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO 16032:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16032
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20140-2 (1993-03) * EN ISO 140-4 (1998-08) * EN ISO 140-5 (1998-08) * EN ISO 140-7 (1998-08) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 717-2 (1996-12) * ISO/CD 3382
Thay thế cho
DIN EN ISO 10052 (2005-03)
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004); German version EN ISO 10052:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10052
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10052/A1 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10052 (2010-10)
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10052
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10052 (2005-03)
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004); German version EN ISO 10052:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10052
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52219 (1993-07)
Test in building acoustics; field measurements of noise emitted by water and drainage installations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52219
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52219 (1985-09)
Testing of acoustics in buildings; measurement of noise emission from water supply installations in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52219
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52219 (1978-12)
Tests in building acoustics; field measurement of plumbing noise
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52219
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52219 (1972-03)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52219
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10052/A1 (2010-03) * DIN EN ISO 10052 (2001-02) * DIN 52219 (1991-07) * DIN 52219 (1983-08)
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic measurement * Acoustic testing rooms * Acoustics * Air conditioners * Airborne sound insulation * Basic domestic facilities * Boards * Building acoustics * Building services * Buildings * Ceilings * Cladding panels * Components * Construction * Definitions * Doors * Facades * Heating installations * Impact sound insulation * Inspection * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Noise control (acoustic) * Partitions * Performance tests * Projections (buildings) * Quality testing * Refrigerating plant * Screeds (floors) * Sound fields * Sound insulation * Sound pressure * Sound pressure level * Test benches * Testing * Type testing * Walls * Water supply installations * Window panes * Windows * Planks * Sheets * Blankets * Qualification tests * Test furnaces * Panels * Tiles * Plates * Floors
Số trang
36