Loading data. Please wait
Test in building acoustics; field measurements of noise emitted by water and drainage installations
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-07-00
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; method of measurement; identical with ISO 3822/1, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; measurement of noise emission from water supply installations in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004); German version EN ISO 10052:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings - Part 11: Verification of sound insulation - Quality and suitability testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-11 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004); German version EN ISO 10052:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test in building acoustics; field measurements of noise emitted by water and drainage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; measurement of noise emission from water supply installations in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; field measurement of plumbing noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings - Part 11: Verification of sound insulation - Quality and suitability testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-11 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |