Loading data. Please wait
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004); German version EN ISO 10052:2004
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-03-00
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings - Engineering method (ISO 16032:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16032 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test in building acoustics; field measurements of noise emitted by water and drainage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004 + Amd 1:2010); German version EN ISO 10052:2004 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method (ISO 10052:2004); German version EN ISO 10052:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test in building acoustics; field measurements of noise emitted by water and drainage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; measurement of noise emission from water supply installations in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; field measurement of plumbing noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |