Loading data. Please wait
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013); German version EN ISO 717-1:2013
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-06-00
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurement of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998); German version EN ISO 140-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurement of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998); German version EN ISO 140-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10140-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of the flanking transmission of airborne and impact sound between adjoining rooms - Part 2: Application to light elements when the junction has a small influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10848-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996 + AM1:2006); German version EN ISO 717-1:1996 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996 + AM1:2006); German version EN ISO 717-1:1996 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996); German version EN ISO 717-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; determination of single-number quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-4 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation, determination of single values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-4 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013); German version EN ISO 717-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |