Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms (ISO 3382-2:2008); German version EN ISO 3382-2:2008
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2008-09-00
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3382-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurements of airborne and impact sound insulation and of service equipment sound - Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10052 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.120.20. Cách âm. Chống rung 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18233 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997); German version EN ISO 3382:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997); German version EN ISO 3382:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of architectural acoustics; measurement of reverberation time in auditoria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52216 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms (ISO 3382-2:2008); German version EN ISO 3382-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |